Có 2 kết quả:
成語 chéng yǔ ㄔㄥˊ ㄩˇ • 成语 chéng yǔ ㄔㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành ngữ
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese set expression, typically of 4 characters, often alluding to a story or historical quotation
(2) idiom
(3) proverb
(4) saying
(5) adage
(6) CL:條|条[tiao2],本[ben3],句[ju4]
(2) idiom
(3) proverb
(4) saying
(5) adage
(6) CL:條|条[tiao2],本[ben3],句[ju4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thành ngữ
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese set expression, typically of 4 characters, often alluding to a story or historical quotation
(2) idiom
(3) proverb
(4) saying
(5) adage
(6) CL:條|条[tiao2],本[ben3],句[ju4]
(2) idiom
(3) proverb
(4) saying
(5) adage
(6) CL:條|条[tiao2],本[ben3],句[ju4]
Bình luận 0